Đọc nhanh: 角闪石 (giác siểm thạch). Ý nghĩa là: hocblen (khoáng chất).
角闪石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hocblen (khoáng chất)
矿物,成分是含镁、铁、钙的硅酸盐,暗绿色、黑色等的结晶体,有玻璃光泽,一般呈柱状种类很多,软玉和石棉都属闪石也叫角闪石 见〖闪石〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角闪石
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 石油 大会战 的 号角 吹响 了
- kèn lệnh chiến dịch dầu lửa đã vang lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
角›
闪›