Đọc nhanh: 视线平行 (thị tuyến bình hành). Ý nghĩa là: Song song với tầm mắt. Ví dụ : - 人有两只眼睛,视线平行的,所以应当平等看人 Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
视线平行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Song song với tầm mắt
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视线平行
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
- 平行 的 两条线 很 美
- Hai đường song song rất đẹp.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
线›
行›
视›