Đọc nhanh: 菜膜编号 (thái mô biên hiệu). Ý nghĩa là: Mã số màng film.
菜膜编号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã số màng film
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜膜编号
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 我 给 学生 编号 了
- Tôi đã đánh số thứ tự cho học sinh.
- 这个 编号 很 重要
- Mã số này rất quan trọng.
- 我 找 不到 我 的 编号
- Tôi không tìm thấy mã số của mình.
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
编›
膜›
菜›