Đọc nhanh: 平行四边形 (bình hành tứ biên hình). Ý nghĩa là: hình bình hành.
平行四边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình bình hành
对边平行的四边形,面积等于底乘高矩形、菱形、正方形等都是平行四边形的特殊形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平行四边形
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
平›
形›
行›
边›