Đọc nhanh: 平行线 (bình hành tuyến). Ý nghĩa là: đường thẳng song song.
平行线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường thẳng song song
在同一平面内任意延长而始终不相交的两条直线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平行线
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他 的 行为 触动 了 底线
- Hành động của anh ta đã đụng chạm đến giới hạn.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 平行 的 两条线 很 美
- Hai đường song song rất đẹp.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
线›
行›