Đọc nhanh: 视空间系统 (thị không gian hệ thống). Ý nghĩa là: visuo-spatial sketchpad.
视空间系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. visuo-spatial sketchpad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视空间系统
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 这个 视觉 系统 很 先进
- Hệ thống thị giác này rất tiên tiến.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他们 之间 关系 和睦
- Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.
- 他们 俩 关系 亲密无间
- Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
系›
统›
视›
间›