Đọc nhanh: 词相似效应 (từ tướng tự hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng tương tự từ.
词相似效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng tương tự từ
word similarity effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词相似效应
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 他们 的 行为 与 规定 相应
- Hành động của họ phù hợp với quy định.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 他们 相应 地 增加 了 销售 人员
- (Họ đã tăng số lượng nhân viên bán hàng tương ứng.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
应›
效›
相›
词›