Đọc nhanh: 规范理论 (quy phạm lí luận). Ý nghĩa là: Mô hình chuẩn (của vật lý hạt).
规范理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mô hình chuẩn (của vật lý hạt)
Standard Model (of particle physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规范理论
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 他 的 理论 很 难懂
- Thật khó để hiểu lý thuyết của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
范›
规›
论›