Đọc nhanh: 规格不符 (quy các bất phù). Ý nghĩa là: sai quy cách.
规格不符 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai quy cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规格不符
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 那样 就 不 符合规律 了
- Điều đó là không phù hợp với quy luật.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
格›
符›
规›