策应 cèyìng
volume volume

Từ hán việt: 【sách ứng】

Đọc nhanh: 策应 (sách ứng). Ý nghĩa là: phối hợp tác chiến; phối hợp chặt chẽ.

Ý Nghĩa của "策应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

策应 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phối hợp tác chiến; phối hợp chặt chẽ

与友军相呼应,配合作战

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策应

  • volume volume

    - 丁壮 dīngzhuàng yīng 保家卫国 bǎojiāwèiguó

    - Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.

  • volume volume

    - 万全之策 wànquánzhīcè

    - kế sách vẹn toàn.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 应用程序 yìngyòngchéngxù

    - Tải ứng dụng xuống.

  • volume volume

    - 一应 yīyīng 工具 gōngjù 材料 cáiliào dōu 准备 zhǔnbèi hǎo le

    - mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng hǎo 政策 zhèngcè 应该 yīnggāi 宣传 xuānchuán 宣传 xuānchuán

    - Chính sách tốt này nên được tuyên truyền.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 应该 yīnggāi 讨治 tǎozhì 这项 zhèxiàng 政策 zhèngcè

    - Các bạn nên sửa đổi chính sách này.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao