Đọc nhanh: 观察所 (quan sát sở). Ý nghĩa là: đài quan sát.
观察所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài quan sát
军队作战时,为观察战场而设置的场所,通常设在隐蔽而又视野开阔的地点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察所
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他 在 警察所 工作
- Anh ấy làm việc tại đồn cảnh sát.
- 他 认真 观察 细节
- Anh ấy quan sát kỹ chi tiết.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 他 停下 脚步 , 观察 四周
- Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.
- 要 测量 一个 人 真实 的 个性 , 只须 观察 他 认为 无人 发现 时 的 所作所为
- Để thấy được tính cách thực sự của một người, chỉ cần quan sát những gì anh ta làm khi nghĩ rằng không ai nhìn thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
所›
观›