Đọc nhanh: 观察员 (quan sát viên). Ý nghĩa là: quan sát viên; người dự thính.
观察员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan sát viên; người dự thính
一个国家派遣的列席国际会议的外交代表,依照国际惯例,观察员只有发言权,没有表决权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察员
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
察›
观›