见上帝 jiàn shàngdì
volume volume

Từ hán việt: 【kiến thượng đế】

Đọc nhanh: 见上帝 (kiến thượng đế). Ý nghĩa là: đi gặp thượng đế; về với chúa; chết.

Ý Nghĩa của "见上帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

见上帝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi gặp thượng đế; về với chúa; chết

上帝,基督教徒所崇拜的神,见上帝也是死的委婉语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见上帝

  • volume volume

    - 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Chúa phù hộ cho đậu xanh.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng jiàn 偏撞 piānzhuàng shàng

    - Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.

  • volume volume

    - 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu 我们 wǒmen

    - Chúa phù hộ cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì 创造 chuàngzào le 这个 zhègè 世界 shìjiè

    - Thượng đế đã tạo ra thế giới này.

  • volume

    - cóng 这些 zhèxiē 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì shàng 可以 kěyǐ 推见 tuījiàn wèi rén

    - từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi 一个 yígè 任务 rènwù jiào qiān 一只 yīzhī 蜗牛 wōniú 散步 sànbù

    - Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao