Đọc nhanh: 西晒房子 (tây sái phòng tử). Ý nghĩa là: Nhà hướng tây.
西晒房子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà hướng tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西晒房子
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 东西 太多 了 , 你 收拾 一下 桌子 吧
- Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 他 买 了 一幢 房子
- Anh ấy đã mua một ngôi nhà.
- 他们 在 修复 老房子
- Họ đang sửa chữa ngôi nhà cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
房›
晒›
西›