Đọc nhanh: 过房子 (quá phòng tử). Ý nghĩa là: Con nuôi..
过房子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con nuôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过房子
- 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 我 应该 飞过 房子
- Tôi đã định bay qua nhà
- 什么 时候 买 你 梦寐以求 的 房子 ?
- Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
房›
过›