Đọc nhanh: 西晒 (tây sái). Ý nghĩa là: bị dọi nắng chiều (cửa hướng tây).
西晒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị dọi nắng chiều (cửa hướng tây)
房屋门窗朝西的一面午后受阳光照射,夏季室内炎热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西晒
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 晒 东西
- Phơi đồ đạc.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
西›