跳房子 tiàofángzi
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu phòng tử】

Đọc nhanh: 跳房子 (khiêu phòng tử). Ý nghĩa là: nhảy ô; chơi nhảy ô (trò chơi của trẻ em).

Ý Nghĩa của "跳房子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跳房子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy ô; chơi nhảy ô (trò chơi của trẻ em)

一种儿童游戏,在地上画几个方格,一只脚着地,沿地面踢瓦片,依次序经过各格也叫跳间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳房子

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 房子 fángzi 租金 zūjīn 发愁 fāchóu

    - Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ 焚毁 fénhuǐ le 半个 bànge 村子 cūnzi de 民房 mínfáng

    - một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.

  • volume volume

    - 买不起 mǎibuqǐ 一辆 yīliàng 汽车 qìchē gèng 不要 búyào shuō 一套 yītào 房子 fángzi le

    - Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn zài 郊区 jiāoqū 房子 fángzi

    - Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 环保 huánbǎo 材料 cáiliào 建造 jiànzào 房子 fángzi

    - Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 房子 fángzi 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Ngôi nhà phía đông rất đẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一天 yìtiān dōu zài 修理 xiūlǐ 房子 fángzi

    - Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao