Đọc nhanh: 临时看管房子 (lâm thì khán quản phòng tử). Ý nghĩa là: dịch vụ trông nhà.
临时看管房子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ trông nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时看管房子
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 他家 房子 临街
- Nhà anh ta sát phố.
- 孩子 观看 了 半个 小时
- Đứa trẻ đã xem nửa tiếng rồi.
- 管家 壮着 胆子 敲 了 敲 他 的 房门
- Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 她 看 得 上 那套 房子
- Cô ấy ưng căn nhà đó.
- 他们 看好 了 房子 , 很快 就 下定 了
- Họ thấy ưng ngôi nhà nên nhanh chóng trả tiền.
- 我 说 我 租 那栋 房子 的 时候 撞球 桌 就 在 里面 了
- Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
子›
房›
时›
看›
管›