Đọc nhanh: 房子租 (phòng tử tô). Ý nghĩa là: thuê nhà.
房子租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuê nhà
house rent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房子租
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 房子 已 租出去 了
- Căn phòng đã được cho thuê.
- 我租 了 一间 房子
- Tôi đã thuê một căn nhà.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 房子 的 租金 每月 要 支付
- Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 这个 房子 的 租金 很 合理
- Tiền thuê của căn nhà này rất hợp lý.
- 公司 不 提供 宿舍 , 我 得 租房子
- Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.
- 我 说 我 租 那栋 房子 的 时候 撞球 桌 就 在 里面 了
- Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
房›
租›