Đọc nhanh: 西南非 (tây na phi). Ý nghĩa là: Tây Nam Phi; miền Tây Nam Châu Phi.
西南非 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Nam Phi; miền Tây Nam Châu Phi
非洲西南部,包括喀麦隆、赤道几内亚、加蓬、刚果、圣多美和普林西比等国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西南非
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 我家 朝西南
- Nhà tôi hướng tây nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
西›
非›