Đọc nhanh: 西宁 (tây ninh). Ý nghĩa là: Tây Ninh; tỉnh Tây Ninh.
✪ 1. Tây Ninh; tỉnh Tây Ninh
省,市越南地名南越东部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西宁
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
西›