Đọc nhanh: 错非 (thác phi). Ý nghĩa là: trừ phi; ngoài; ngoài ra. Ví dụ : - 错非这种药,没法儿治他的病。 ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
错非 khi là Giới từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừ phi; ngoài; ngoài ra
除了
- 错非 这种 药 , 没法儿 治 他 的 病
- ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错非
- 莫非 错怪 了 他 不成
- Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?
- 我们 需要 分别 是非 对错
- Chúng ta cần phải phân biệt đúng và sai.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 她 将信将疑 地说 , 莫非 我 听错 了
- cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao?
- 错非 这种 药 , 没法儿 治 他 的 病
- ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
- 他 从不 争论 是非 对错
- Anh ấy không bao giờ tranh luận đúng sai.
- 莫非 我们 走错 了 路 ?
- Chẳng lẽ chúng ta đã đi nhầm đường?
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
错›
非›