错非 cuò fēi
volume volume

Từ hán việt: 【thác phi】

Đọc nhanh: 错非 (thác phi). Ý nghĩa là: trừ phi; ngoài; ngoài ra. Ví dụ : - 错非这种药没法儿治他的病。 ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.

Ý Nghĩa của "错非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

错非 khi là Giới từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừ phi; ngoài; ngoài ra

除了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 错非 cuòfēi 这种 zhèzhǒng yào 没法儿 méifǎer zhì de bìng

    - ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错非

  • volume volume

    - 莫非 mòfēi 错怪 cuòguài le 不成 bùchéng

    - Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 分别 fēnbié 是非 shìfēi 对错 duìcuò

    - Chúng ta cần phải phân biệt đúng và sai.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - 将信将疑 jiāngxìnjiāngyí 地说 dìshuō 莫非 mòfēi 听错 tīngcuò le

    - cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao?

  • volume volume

    - 错非 cuòfēi 这种 zhèzhǒng yào 没法儿 méifǎer zhì de bìng

    - ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 争论 zhēnglùn 是非 shìfēi 对错 duìcuò

    - Anh ấy không bao giờ tranh luận đúng sai.

  • volume volume

    - 莫非 mòfēi 我们 wǒmen 走错 zǒucuò le

    - Chẳng lẽ chúng ta đã đi nhầm đường?

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu de 心情 xīnqíng 非常 fēicháng 惬意 qièyì

    - Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao