Đọc nhanh: 西欧 (tây âu). Ý nghĩa là: Tây Âu; miền tây Châu Âu.
✪ 1. Tây Âu; miền tây Châu Âu
欧洲西部,狭义的指英国、爱尔兰、法国、摩纳哥、荷兰、比利时、卢森堡等国,广义的指除东欧以外的欧洲国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西欧
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 欧西 各国
- các nước Châu Âu.
- 奉使 西欧
- phụng mệnh đi sứ Tây Âu.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
西›