Đọc nhanh: 西北方 (tây bắc phương). Ý nghĩa là: Tây Bắc, tây bắc.
西北方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Bắc
northwest
✪ 2. tây bắc
northwestern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西北方
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
方›
西›