Đọc nhanh: 西华县 (tây hoa huyện). Ý nghĩa là: Quận Tây Hoa ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Tây Hoa ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam
Xihua county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西华县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 华山 在 陕西 很 有名
- Núi Hoa Sơn ở Thiểm Tây rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
县›
西›