Đọc nhanh: 西厢记 (tây sương ký). Ý nghĩa là: Romance of the West Chamber của Wang Shifu 王實甫 | 王实甫.
西厢记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Romance of the West Chamber của Wang Shifu 王實甫 | 王实甫
Romance of the West Chamber by Wang Shifu 王實甫|王实甫 [WángShi2fǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西厢记
- 头本 《 西游记 》
- "Tây du ký" bản đầu tiên.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 我 看 的 第一个 电视剧 就是 西游记
- Bộ phim truyền hình đầu tiên tôi xem là Tây Du Ký.
- 记得 给 我 从 纪念品 商店 买 些 东西
- Nhớ mua cho tôi thứ gì đó ở cửa hàng lưu niệm nhé.
- 我 最 喜欢 的 动画片 是 《 西游记 》
- Phim hoạt hình yêu thích của tôi là "Tây Du Ký".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
西›
记›