Đọc nhanh: 核裂变 (hạch liệt biến). Ý nghĩa là: sự phân hạch nguyên tử, sự phân hạch hạt nhân.
核裂变 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân hạch nguyên tử
atomic fission; fission
✪ 2. sự phân hạch hạt nhân
nuclear fission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核裂变
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 现代人 追求 小家庭 , 大家庭 不断 裂变
- thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
核›
裂›