Đọc nhanh: 终产物 (chung sản vật). Ý nghĩa là: sản phẩm cuối cùng.
终产物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm cuối cùng
end product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终产物
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 台州 物产 很 丰富
- Sản vật của Đài Châu rất phong phú.
- 我国 疆域 广大 , 物产丰富
- lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.
- 低产 作物
- cây trồng sản lượng thấp.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
物›
终›