Đọc nhanh: 国际裁判 (quốc tế tài phán). Ý nghĩa là: trọng tài quốc tế.
国际裁判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọng tài quốc tế
经国际体育运动组织批准,具有在国际体育运动竞赛中担任裁判资格的裁判员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际裁判
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
国›
裁›
际›