Đọc nhanh: 发球裁判 (phát cầu tài phán). Ý nghĩa là: Trọng tài giao cầu.
发球裁判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trọng tài giao cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发球裁判
- 裁判 撤销 了 进球
- Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 这个 球 他 裁判 得 很 公正
- Trận bóng này anh ta bắt rất công bằng.
- 我们 队 在 那次 裁定 中 遭到 了 误判
- Nhóm của chúng tôi đã bị đánh giá sai trong phán quyết đó.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 经济 发展 倾向 于 全球化
- Sự phát triển kinh tế có xu hướng toàn cầu hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
发›
球›
裁›