Đọc nhanh: 表用礼品盒 (biểu dụng lễ phẩm hạp). Ý nghĩa là: Hộp trưng bày đồng hồ.
表用礼品盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp trưng bày đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表用礼品盒
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 她 用 积分 兑换 了 礼品
- Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 用 微笑 来 表示 欢迎
- Anh ấy dùng nụ cười để bày tỏ sự chào đón.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
用›
盒›
礼›
表›