Đọc nhanh: 尖晶石 (tiêm tinh thạch). Ý nghĩa là: Spinel (đá quí).
尖晶石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Spinel (đá quí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖晶石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
晶›
石›