表头 biǎo tóu
volume volume

Từ hán việt: 【biểu đầu】

Đọc nhanh: 表头 (biểu đầu). Ý nghĩa là: dụng cụ canh lề (in ấn).

Ý Nghĩa của "表头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ canh lề (in ấn)

仪器仪表的供读取测量数字的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表头

  • volume volume

    - 摇头 yáotóu shì 一种 yīzhǒng 不满 bùmǎn de 表示 biǎoshì

    - Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.

  • volume volume

    - 金玉其外 jīnyùqíwài 败絮其中 bàixùqízhōng ( 外表 wàibiǎo hěn 华美 huáměi 里头 lǐtou 一团糟 yītuánzāo )

    - bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn

  • volume volume

    - 点头 diǎntóu 表示同意 biǎoshìtóngyì

    - Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 点头 diǎntóu 表示同意 biǎoshìtóngyì

    - Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 木头 mùtou 表面 biǎomiàn 很粗 hěncū

    - Bề mặt của miếng gỗ này rất thô ráp.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 开头 kāitóu jiù 表明 biǎomíng le 作者 zuòzhě de 意向 yìxiàng

    - mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.

  • volume volume

    - 点头 diǎntóu shì 赞许 zànxǔ de 表示 biǎoshì

    - Gật đầu là biểu hiện của sự tán thành.

  • volume volume

    - tóu 两名 liǎngmíng 学生 xuésheng 表现 biǎoxiàn 优秀 yōuxiù

    - Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao