Đọc nhanh: 表头 (biểu đầu). Ý nghĩa là: dụng cụ canh lề (in ấn).
表头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ canh lề (in ấn)
仪器仪表的供读取测量数字的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表头
- 摇头 是 一种 不满 的 表示
- Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 这个 木头 表面 很粗
- Bề mặt của miếng gỗ này rất thô ráp.
- 这 篇文章 开头 就 表明 了 作者 的 意向
- mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.
- 点头 是 赞许 的 表示
- Gật đầu là biểu hiện của sự tán thành.
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
表›