Đọc nhanh: 词意 (từ ý). Ý nghĩa là: nghĩa của từ, giác quan.
词意 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa của từ
meaning of word
✪ 2. giác quan
sense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词意
- 词意 浅露
- từ ngữ thô thiển.
- 他常 词不达意
- Anh ấy thường biểu đạt không rõ.
- 这 篇文章 词意 隐晦 , 实在 费解
- ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
- 这个 词 的 意思 有点 模糊
- Ý nghĩa của từ này hơi không rõ ràng.
- 这些 词有 同样 的 意思
- Những từ này có ý nghĩa giống nhau.
- 他 懂得 这个 词 的 意思
- Anh ấy hiểu ý nghĩa của từ này.
- 通话 时 , 要 注意 用词
- Khi nói chuyện, cần chú ý đến cách dùng từ.
- 这个 词 到底 是 什么 意思 ?
- Rốt cuộc thì từ này có nghĩa là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
词›