词意 cí yì
volume volume

Từ hán việt: 【từ ý】

Đọc nhanh: 词意 (từ ý). Ý nghĩa là: nghĩa của từ, giác quan.

Ý Nghĩa của "词意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词意 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩa của từ

meaning of word

✪ 2. giác quan

sense

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词意

  • volume volume

    - 词意 cíyì 浅露 qiǎnlù

    - từ ngữ thô thiển.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 词不达意 cíbùdáyì

    - Anh ấy thường biểu đạt không rõ.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 词意 cíyì 隐晦 yǐnhuì 实在 shízài 费解 fèijiě

    - ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 意思 yìsī 有点 yǒudiǎn 模糊 móhú

    - Ý nghĩa của từ này hơi không rõ ràng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 词有 cíyǒu 同样 tóngyàng de 意思 yìsī

    - Những từ này có ý nghĩa giống nhau.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde 这个 zhègè de 意思 yìsī

    - Anh ấy hiểu ý nghĩa của từ này.

  • volume volume

    - 通话 tōnghuà shí yào 注意 zhùyì 用词 yòngcí

    - Khi nói chuyện, cần chú ý đến cách dùng từ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 到底 dàodǐ shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Rốt cuộc thì từ này có nghĩa là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao