补足额 bǔ zú é
volume volume

Từ hán việt: 【bổ tú ngạch】

Đọc nhanh: 补足额 (bổ tú ngạch). Ý nghĩa là: bổ sung, tổng bổ sung.

Ý Nghĩa của "补足额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

补足额 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bổ sung

complement

✪ 2. tổng bổ sung

complementary sum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补足额

  • volume volume

    - 余额 yúé 不足 bùzú

    - số dư không đủ

  • volume volume

    - 补足 bǔzú 差额 chāé

    - bù đủ chỗ thiếu hụt.

  • volume volume

    - 补足 bǔzú 缺额 quēé

    - bù cho đủ số bị thiếu

  • volume volume

    - 填补 tiánbǔ 缺额 quēé

    - bổ sung chỗ khuyết

  • volume volume

    - 红枣 hóngzǎo 补养 bǔyǎng xuè 充足 chōngzú

    - Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 账户 zhànghù de 余额 yúé 不足 bùzú

    - Số dư trong tài khoản không đủ.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 足额 zúé de 补偿 bǔcháng

    - Cô ấy đã nhận được khoản bồi thường đầy đủ..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao