Đọc nhanh: 补足额 (bổ tú ngạch). Ý nghĩa là: bổ sung, tổng bổ sung.
补足额 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bổ sung
complement
✪ 2. tổng bổ sung
complementary sum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补足额
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 补足 差额
- bù đủ chỗ thiếu hụt.
- 补足 缺额
- bù cho đủ số bị thiếu
- 填补 缺额
- bổ sung chỗ khuyết
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 她 获得 了 足额 的 补偿
- Cô ấy đã nhận được khoản bồi thường đầy đủ..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
补›
足›
额›