Đọc nhanh: 阿伊努 (a y nỗ). Ý nghĩa là: Ainu (nhóm sắc tộc ở phía bắc Nhật Bản và phía đông của Nga).
阿伊努 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ainu (nhóm sắc tộc ở phía bắc Nhật Bản và phía đông của Nga)
Ainu (ethnic group of Japan's north and Russia's east)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿伊努
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 与其 后悔 , 不如 现在 努力
- Thay vì hối tiếc, hãy cố gắng ngay bây giờ.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
努›
阿›