Đọc nhanh: 阿克苏 (a khắc tô). Ý nghĩa là: Aqsu shehiri hoặc thành phố Aksu, Aqsu wilayiti hoặc quận Aksu ở Tân Cương.
✪ 1. Aqsu shehiri hoặc thành phố Aksu
Aqsu shehiri or Aksu city
✪ 2. Aqsu wilayiti hoặc quận Aksu ở Tân Cương
Aqsu wilayiti or Aksu prefecture in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿克苏
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
苏›
阿›