Đọc nhanh: 衣物柔软剂 (y vật nhu nhuyễn tễ). Ý nghĩa là: nước xả (Mỹ phẩm gia dụng).
衣物柔软剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xả (Mỹ phẩm gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣物柔软剂
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 地毯 很 柔软 , 走 在 上面 舒服
- Thảm rất mềm, đi trên đó rất thoải mái.
- 这件 衣服 材料 很 柔软
- Chất liệu của áo này rất mềm.
- 这件 衣服 的 材质 很 柔软
- Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.
- 客厅 里 的 沙发 很 柔软
- Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.
- 她 的 声音 很 柔软
- Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
柔›
物›
衣›
软›