衣物柔软剂 yīwù róuruǎn jì
volume volume

Từ hán việt: 【y vật nhu nhuyễn tễ】

Đọc nhanh: 衣物柔软剂 (y vật nhu nhuyễn tễ). Ý nghĩa là: nước xả (Mỹ phẩm gia dụng).

Ý Nghĩa của "衣物柔软剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣物柔软剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước xả (Mỹ phẩm gia dụng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣物柔软剂

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 衬里 chènlǐ hěn 柔软 róuruǎn

    - Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.

  • volume volume

    - rén de hěn 柔软 róuruǎn

    - Bụng của người rất mềm mại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 焚烧 fénshāo 破旧 pòjiù 衣物 yīwù

    - Họ đốt quần áo cũ hỏng.

  • volume volume

    - 地毯 dìtǎn hěn 柔软 róuruǎn zǒu zài 上面 shàngmiàn 舒服 shūfú

    - Thảm rất mềm, đi trên đó rất thoải mái.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 材料 cáiliào hěn 柔软 róuruǎn

    - Chất liệu của áo này rất mềm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 材质 cáizhì hěn 柔软 róuruǎn

    - Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng de 沙发 shāfā hěn 柔软 róuruǎn

    - Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 柔软 róuruǎn

    - Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao