Đọc nhanh: 柔软剂 (nhu nhuyễn tễ). Ý nghĩa là: chất làm mềm.
柔软剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm mềm
emollient
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔软剂
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 婴儿 有 柔软 的 脖子
- Em bé có một cái cổ mềm mại.
- 将 纸张 浸一浸 变得 柔软
- Ngâm giấy một lát sẽ trở nên mềm.
- 客厅 里 的 沙发 很 柔软
- Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 的 手感 很 柔软
- Tay anh ấy cảm giác rất mềm.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
柔›
软›