柔软剂 róuruǎn jì
volume volume

Từ hán việt: 【nhu nhuyễn tễ】

Đọc nhanh: 柔软剂 (nhu nhuyễn tễ). Ý nghĩa là: chất làm mềm.

Ý Nghĩa của "柔软剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柔软剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất làm mềm

emollient

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔软剂

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 细长 xìcháng yòu 柔软 róuruǎn

    - Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér yǒu 柔软 róuruǎn de 脖子 bózi

    - Em bé có một cái cổ mềm mại.

  • volume volume

    - jiāng 纸张 zhǐzhāng 浸一浸 jìnyījìn 变得 biànde 柔软 róuruǎn

    - Ngâm giấy một lát sẽ trở nên mềm.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng de 沙发 shāfā hěn 柔软 róuruǎn

    - Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.

  • volume volume

    - xiàng 柔软 róuruǎn de 沙发 shāfā

    - Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.

  • volume volume

    - de 手感 shǒugǎn hěn 柔软 róuruǎn

    - Tay anh ấy cảm giác rất mềm.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 柔软 róuruǎn

    - Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - de 头发丝 tóufàsī hěn 柔软 róuruǎn

    - Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao