Đọc nhanh: 慈福行动 (từ phúc hành động). Ý nghĩa là: Operation Blessing (tổ chức cứu trợ từ thiện).
慈福行动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Operation Blessing (tổ chức cứu trợ từ thiện)
Operation Blessing (charitable relief organization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈福行动
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 贸然 行动
- Không nên hành động một cách hấp tấp.
- 人们 举行 祭祀 活动
- Người ta tổ chức hoạt động cúng tế.
- 他们 立即行动 起来
- Bọn họ lập tức hành động.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
- 他们 举行 什么样 的 祭祀 活动 ?
- Họ tổ chức những loại hoạt động thờ cúng nào?
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
慈›
福›
行›