Đọc nhanh: 行政会议 (hành chính hội nghị). Ý nghĩa là: Hội đồng điều hành (Hồng Kông).
行政会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng điều hành (Hồng Kông)
Executive Council (Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政会议
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 会议 进行 得 很 顺畅
- Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
政›
行›
议›