Đọc nhanh: 不便险 (bất tiện hiểm). Ý nghĩa là: viết tắt cho 旅遊不便險 | 旅遊不便险, bảo hiểm du lịch bao gồm việc hoãn chuyến bay, mất hành lý, v.v..
不便险 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 旅遊不便險 | 旅遊不便险
abbr. for 旅遊不便險|旅遊不便险
✪ 2. bảo hiểm du lịch bao gồm việc hoãn chuyến bay, mất hành lý, v.v.
travel insurance covering flight delay, baggage loss etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不便险
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
便›
险›