Đọc nhanh: 碧血 (bích huyết). Ý nghĩa là: máu đào; máu đổ vì sự nghiệp chính nghĩa.
碧血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu đào; máu đổ vì sự nghiệp chính nghĩa
《庄子·外物》:'苌弘死于蜀,藏其血,三年而化为碧'后来多用碧血来指为正义事业而流的血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧血
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 他 有 高贵 的 血统
- Anh ấy có huyết thống cao quý.
- 他 满身是血 地 回来 了
- Anh ta về trong tình trạng cả người đầy máu.
- 他 是 个 有 血性 的 人
- Anh ấy là một người tâm huyết.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碧›
血›