Đọc nhanh: 便血 (tiện huyết). Ý nghĩa là: tiêu ra máu; tiểu ra máu.
✪ 1. tiêu ra máu; tiểu ra máu
大便或小便中带血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便血
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
血›