Đọc nhanh: 白血球 (bạch huyết cầu). Ý nghĩa là: bạch cầu; bạch huyết cầu. Ví dụ : - 多核白血球 bạch cầu đa nhân. - 白血球尿 bạch cầu niệu
白血球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu; bạch huyết cầu
白细胞
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白血球
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
白›
血›