螺旋式卷发 luóxuán shì juǎnfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【loa toàn thức quyển phát】

Đọc nhanh: 螺旋式卷发 (loa toàn thức quyển phát). Ý nghĩa là: Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc.

Ý Nghĩa của "螺旋式卷发" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Cắt Tóc

螺旋式卷发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋式卷发

  • volume volume

    - yǒu 一头 yītóu 卷发 juǎnfà

    - Anh ấy có một mái tóc xoăn.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān yào 卷发 juǎnfà

    - Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.

  • volume volume

    - 卷发 juǎnfà 需要 xūyào hěn 长时间 zhǎngshíjiān

    - Uốn tóc mất rất nhiều thời gian.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà xiàng 波浪 bōlàng 一样 yīyàng 卷曲 juǎnqū

    - Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.

  • volume volume

    - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 批发 pīfā 交易方式 jiāoyìfāngshì 进货 jìnhuò

    - Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ de 卷发 juǎnfà 造型 zàoxíng

    - Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 公司 gōngsī 通常 tōngcháng shì 发行 fāxíng 赎回 shúhuí de 股票 gǔpiào 开放式 kāifàngshì 投资 tóuzī 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī

    - Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao