Đọc nhanh: 螺旋式卷发 (loa toàn thức quyển phát). Ý nghĩa là: Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc.
螺旋式卷发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋式卷发
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 她 明天 要 去 卷发
- Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.
- 卷发 需要 很 长时间
- Uốn tóc mất rất nhiều thời gian.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
发›
式›
旋›
螺›