Đọc nhanh: 单层公共汽车 (đơn tằng công cộng khí xa). Ý nghĩa là: Xe buýt một tầng.
单层公共汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe buýt một tầng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单层公共汽车
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 这趟 公共汽车 中途 不停
- Chuyến xe buýt này không dừng dọc đường.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
单›
层›
汽›
车›