Đọc nhanh: 表观遗传学 (biểu quan di truyền học). Ý nghĩa là: biểu sinh học.
表观遗传学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu sinh học
epigenetics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表观遗传学
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 他 对 着 观众 发表 演讲
- Anh ấy phát biểu trước khán giả.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他们 表演 了 传统 舞蹈
- Họ đã biểu diễn điệu múa truyền thống.
- 他 的 观念 很 传统
- Anh ấy có quan điểm rất cổ hủ.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
学›
表›
观›
遗›