Đọc nhanh: 蜷卧 (quyền ngoạ). Ý nghĩa là: cuộn lại, nằm cuộn tròn, chèo queo.
蜷卧 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn lại
to curl up
✪ 2. nằm cuộn tròn
to lie curled up
✪ 3. chèo queo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜷卧
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
- 他 生病 卧床 好 几天 了
- Anh ấy bệnh nằm liệt giường mấy ngày rồi.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 他 蜷 着 身子 睡觉
- Anh ta cuộn người lại khi ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
蜷›