Đọc nhanh: 伏卧 (phục ngoạ). Ý nghĩa là: nằm xuống; nằm phủ phục, nằm gác mõm; nằm ghếch mõm; nằm nghếch mõm.
伏卧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nằm xuống; nằm phủ phục
趴着;卧倒
✪ 2. nằm gác mõm; nằm ghếch mõm; nằm nghếch mõm
(指狗) 头伏在前爪上躺下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏卧
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他伏 在 床上
- Anh ấy nằm sấp trên giường.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
卧›